MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 10KG
Model: HG - 10
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 10
Thể tích lồng giặt (L): 200
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 220/2/50
Động cơ chính (kw): 0.45
Công suất gió định mức (kw): 0.37
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 45
Áp suất hơi nóng (mpa): --
Ống hơi nóng (DNmm): --
Ống dẫn nước (DNmm): --
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): ---
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): ---
Công suất điện làm nóng (kw): 4.8
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 3
Kích thước ống thông khí ra (mm): 190
Kích thước (WxDxH): 850x900x1480
Khối lượng (kg): 310 |
Model: HG - 10
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 10
Drum volume (L): 200
Power supply (V/P/Hz): 220/2/50
Main motor (kw): 0.45
Blower rated power (kw): 0.37
Drum rotation (r/min): 45
Steam pressure (mpa): --
Steam tube (DNmm): --
Drain pipe (DNmm): --
Every washing power comsumption (about)(kwh): --
Every washing steam comsumption (about)(kwh): --
Electric heater power (kw): 4.8
Every washing power comsumption (about)(kwh): 3
Air outlet size (mm): 190
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 850x900x1480
Machine weight (kg): 310 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 15KG
Model: HG - 15
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 15
Thể tích lồng giặt (L): 298
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.55
Công suất gió định mức (kw): 0.55
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 45
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 0.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 18 -25
Công suất điện làm nóng (kw): 16
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 9
Kích thước ống thông khí ra (mm): 190
Kích thước (WxDxH): 1000x1050x1480
Khối lượng (kg): 367 |
Model: HG - 15
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 15
Drum volume (L): 298
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.55
Blower rated power (kw): 0.55
Drum rotation (r/min): 45
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 0.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 18-25
Electric heater power (kw): 16
Every washing power comsumption (about)(kwh): 9
Air outlet size (mm): 190
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1000x1050x1480
Machine weight (kg): 367 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 25KG
Model: HG - 25
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 25
Thể tích lồng giặt (L): 510
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.75
Công suất gió định mức (kw): 0.75
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 35
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 0.9
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 25-30
Công suất điện làm nóng (kw): 23.4
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 16
Kích thước ống thông khí ra (mm): 160
Kích thước (WxDxH): 1040x1400x1800
Khối lượng (kg): 400 |
Model: HG - 25
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 25
Drum volume (L): 510
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.75
Blower rated power (kw): 0.75
Drum rotation (r/min): 35
Steam pressure (mpa): 0.5-0.5
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 0.9
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 25-30
Electric heater power (kw): 23.4
Every washing power comsumption (about)(kwh): 16
Air outlet size (mm): 160
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1040x1400x1800
Machine weight (kg): 400 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 30KG
Model: HG - 30
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 30
Thể tích lồng giặt (L): 600
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 0.75
Công suất gió định mức (kw): 0.75
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 35
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 1.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 30-40
Công suất điện làm nóng (kw): 27
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 20
Kích thước ống thông khí ra (mm): 160
Kích thước (WxDxH): 1060x1430x1970
Khối lượng (kg): 430 |
Model: HG - 30
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 30
Drum volume (L): 600
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 0.75
Blower rated power (kw): 0.75
Drum rotation (r/min): 35
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 1.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 30-40
Electric heater power (kw): 27
Every washing power comsumption (about)(kwh): 20
Air outlet size (mm): 160
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1060x1430x1970
Machine weight (kg): 430 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 50KG
Model: HG - 50
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 50
Thể tích lồng giặt (L): 1000
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 2.2
Công suất gió định mức (kw): 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 32
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 1.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 70-80
Công suất điện làm nóng (kw): 38
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 29
Kích thước ống thông khí ra (mm): 230
Kích thước (WxDxH): 1330x1760x2210
Khối lượng (kg): 620 |
Model: HG - 50
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 50
Drum volume (L): 1000
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 2.2
Blower rated power (kw): 1.5
Drum rotation (r/min): 32
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN 25
Drain pipe (DNmm): DN 20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 1.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 70-80
Electric heater power (kw): 38
Every washing power comsumption (about)(kwh): 29
Air outlet size (mm): 230
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1330x1760x2210
Machine weight (kg): 620 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 70KG
Model: HG - 70
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 70
Thể tích lồng giặt (L): 1400
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 2.2
Công suất gió định mức (kw): 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 30
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 2.5
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 100-130
Công suất điện làm nóng (kw): 72
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 48
Kích thước ống thông khí ra (mm): 220x240
Kích thước (WxDxH): 1630x1650x2420
Khối lượng (kg): 840 |
Model: HG - 70
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 70
Drum volume (L): 1400
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 2.2
Blower rated power (kw): 1.5
Drum rotation (r/min): 30
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 2.5
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 100-130
Electric heater power (kw): 72
Every washing power comsumption (about)(kwh): 48
Air outlet size (mm): 220x240
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1630x1650x2420
Machine weight (kg): 840 |
MÁY SẤY CÔNG NGHIỆP 100KG
Model: HG - 100
Nhãn hiệu: GOLDFIST
Công suất định mức (kg): 100
Thể tích lồng giặt (L): 2000
Điện năng cung cấp (V/P/Hz): 380/3/50
Động cơ chính (kw): 3
Công suất gió định mức (kw): 2 x 1.5
Tốc độ quay lồng giặt (r/min): 30
Áp suất hơi nóng (mpa): 0.5-0.6
Ống hơi nóng (DNmm): DN25
Ống dẫn nước (DNmm): DN20
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 3.3
Hơi tiêu thụ mỗi lần giặt (kg): 130-160
Công suất điện làm nóng (kw): 72
Điện năng tiêu thụ mỗi lần giặt (kwh): 50
Kích thước ống thông khí ra (mm): 220x420
Kích thước (WxDxH): 1800x1900x2600
Khối lượng (kg): 1010 |
Model: HG - 100
Brand: GOLDFIST
Rated capacity (kg): 100
Drum volume (L): 2000
Power supply (V/P/Hz): 380/3/50
Main motor (kw): 3
Blower rated power (kw): 2x 1.5
Drum rotation (r/min): 30
Steam pressure (mpa): 0.5-0.6
Steam tube (DNmm): DN25
Drain pipe (DNmm): DN20
Every washing power comsumption (about)(kwh): 3.3
Every washing steam comsumption (about)(kwh): 130 - 160
Electric heater power (kw): 72
Every washing power comsumption (about)(kwh): 50
Air outlet size (mm): 220x420
Extenal Dimension (mm) (WxDxH): 1800x1900x2600
Machine weight (kg): 1010 |
3. PAYMENT:
Payment by cash, check or bank transfer to the account of THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.
Schedule of payment:
+ 50% of the contract value immediately after signing the contract.
+ 30% of the contract value when receiving delivery announcement..
+ 20% of the remaining value of the contract after signing the recording and acceptance records and release 10% VAT invoice.
Payment Account:
Account number: 020004289898 (VND)
Bank: Joint Stock Commercial Bank Sacombank - Sacombanks - Dong Do Branch
Account holder: THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.
4. WARRANTY & MAINTENANCE:
The warranty period is 12 months from the date of equipment delivery for all errors due to manufacturing or employees of the Seller.
-The warranty service does not apply to damage caused by the fault of the buyer, such as storage, operation, improper operation, and the case of force majeure such as natural disaster, war, fire ...
-Response time is 04 hours after the official announcement of the technical services Departments of THE ONE TRADING AND MANUFACTURING CO., LTD.